Vải bông – một chất liệu vô cùng phổ biến và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Khiến chúng ta cảm thấy thoải mái và tự tin trong những bộ trang phục yêu thích của mình. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi vải bông là gì và tại sao nó lại được ưa chuộng như vậy? Hãy cùng RUZA tìm hiểu nhé!
1. Vải bông là gì?
Vải bông hay còn gọi là vải cotton, là một loại vải được làm từ sợi bông tự nhiên. Sợi bông thường được trồng ở các nước như Mỹ, Ấn Độ và Châu Phi.
Vải bông có đặc tính mềm mại và sợi vải được phân bố đều. Vải bông là một nguyên liệu phổ biến trong các ngành công nghiệp và sản xuất thời trang. Hiện nay, người tiêu dùng thường tìm kiếm các sản phẩm thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe.

Truyền thống trồng bông để làm vải đã tồn tại từ xa xưa. Khi quả bông chín, nó sẽ tự bung ra và người ta thu hoạch để lấy sợi bông, sau đó sợi này được dệt thành vải để sản xuất quần áo.
Nhờ công nghệ hiện đại, người ta đã phát triển các phương pháp xử lý hóa học sợi bông để gia tăng độ bền, tính đàn hồi và chống bị hư hỏng, từ đó tạo ra vải bông chất lượng cao.
2. Quá trình sản xuất vải bông
Để tạo ra một mét vải bông, ta cần bắt đầu từ việc trồng bông và thu hoạch xơ bông. Khi bông chín và nở, cây sẽ được làm khô trước khi tiến hành quá trình sản xuất sợi và dệt vải bông.
2.1 Thu hoạch và phân loại sợi bông
Hàng năm, khi đến mùa thu hoạch sợi bông từ tháng 11 đến tháng 12, sẽ thực hiện tối đa ba đợt thu hoạch để đảm bảo chất lượng vải tốt nhất. Đợt thu hoạch đầu tiên được tiến hành khi bông đã nở từ 5-6 quả, và sau khoảng 10-15 ngày, chúng tôi tiếp tục thu hoạch để đảm bảo lấy được những quả bông tốt nhất. Cuối cùng, chúng tôi thu hoạch toàn bộ số bông còn lại.
Sau khi thu hoạch, chúng tôi sẽ tiến hành phân loại những quả bông kém chất lượng và bị sâu bọ gây hại. Những quả bông này sẽ được loại bỏ để đảm bảo chỉ sử dụng những quả bông tốt nhất cho quá trình sản xuất.

2.2 Tinh chế sợi bông
Sau khi hoàn thành quá trình tách và xé toàn bộ xơ bông, các chất tạp chất như nitơ, pectin, axit hữu cơ và màu tự nhiên còn bám trên xơ bông sẽ được loại bỏ thông qua quá trình nấu. Quy trình này được thực hiện trong một chu trình khép kín để đảm bảo sự bảo quản và bảo vệ chất lượng của xơ bông.
2.4 Kéo xơ thành sợi bông
Sau khi qua quá trình tinh chế, sợi bông sẽ được đưa vào quá trình đun nóng để tiến hành phân loại tạp chất. Dung dịch sau khi đun sẽ được đẩy qua các lỗ nhỏ để tạo ra các sợi bông đồng nhất và không chứa tạp chất. Qua quá trình này, sợi bông sẽ được làm sạch hoàn toàn và sẵn sàng cho các quy trình sản xuất tiếp theo.
2.5 Dệt vải bông
Sau khi sợi bông đã được chuẩn bị, quá trình dệt các sợi này thành tấm vải bông bắt đầu. Trong quá trình dệt, hai loại sợi được sử dụng là sợi ngang và sợi dọc, tạo nên cấu trúc của tấm vải. Một mặt của tấm vải cần được xử lý đặc biệt để tạo ra độ bóng, sự hấp dẫn và hoa văn theo yêu cầu của sản phẩm.
Để có được một tấm vải bông hoàn chỉnh, quá trình loại bỏ tạp chất còn sót lại và màu tự nhiên dính trên bông là cần thiết.
2.6 Nhuộm màu vải bông
Sau khi hoàn thành quá trình dệt, tấm vải bông được chuyển đến giai đoạn nhuộm màu và tạo hoa văn theo yêu cầu. Trong quá trình này, vải bông sẽ được đưa vào quy trình nhuộm để thay đổi màu sắc theo mong muốn. Đồng thời, các kỹ thuật viên cũng sẽ áp dụng các phương pháp đặc biệt để tạo các hoa văn, họa tiết, hay các chi tiết trang trí khác lên bề mặt của vải bông, theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

3. Ưu điểm và nhược điểm của vải bông
Vải bông là một loại vải được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên, mang lại sự mềm mại, độ bền cao và khả năng hút ẩm tốt, đồng thời thân thiện với làn da. Tuy nhiên, vì vải này được làm từ nguyên liệu tự nhiên, giá thành của nó có thể khá cao và có thể dễ nhăn, cũng như có độ co giãn kém.
3.1 Ưu điểm vải bông
- Vải bông được biết đến với khả năng hút ẩm cao, có thể hấp thụ đến 65% trọng lượng của nó. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp may mặc và nội thất.
- Vải bông cũng rất thân thiện với làn da. Chất liệu mềm mại và tự nhiên của nó không gây kích ứng cho người mặc, đặc biệt là với trẻ nhỏ. Vì vậy, nhiều sản phẩm như quần áo và khăn tắm cho trẻ sơ sinh được làm từ vải bông.
- Không chỉ có vậy, vải bông còn mang lại cảm giác mát mẻ và dễ chịu khi tiếp xúc với da nhờ tính đàn hồi tốt và mềm mại của nó.

3.2 Nhược điểm vải bông
- Vải bông thường xuất hiện các nếp nhăn sau khi giặt và gấp quần áo, do đó, việc ủi quần áo thường xuyên là cần thiết.
- Một trong những hạn chế của vải bông 100% là độ co giãn kém. Vải bông tự nhiên có độ cứng và không co giãn tốt, vì vậy các nhà sản xuất hiện nay thường kết hợp với một số loại sợi khác để làm cho vải mềm hơn và có khả năng co giãn tốt hơn.
- Do là nguyên liệu thiên nhiên, vải bông có giá thành khá cao, đặc biệt là loại vải được làm hoàn toàn từ bông hữu cơ.
4. Các loại vải từ sợi bông
Dù vải bông 100% cotton được coi là loại vải tốt nhất, nhưng giá thành của nó thường khá cao. Nhằm đáp ứng nhu cầu của đa dạng khách hàng, các nhà sản xuất đã phát triển các loại vải khác như vải bông cotton 83/17, vải bông cotton CVC và vải bông poly cotton. Những loại vải này kết hợp giữa cotton và các chất liệu khác như polyester, giúp giảm giá thành mà vẫn giữ được một số đặc tính tốt của vải bông.

4.1 Vải cotton 100%
Vải cotton 100% là sự kết hợp hoàn toàn từ nguyên liệu bông tự nhiên, mang lại khả năng thấm hút mồ hôi tốt và rất phổ biến trong việc tạo ra các sản phẩm may mặc thời trang chất lượng cao.
4.2 Vải cotton 83/17
Vải cotton tỷ lệ 83/17 là một loại vải bông đặc biệt, với 83% sợi bông tự nhiên và 17% sợi nhân tạo. Tính chất này tạo ra một sự kết hợp lý tưởng, mang lại khả năng co giãn tốt cho vải.
4.3 Vải cotton CVC
Vải cotton CVC, còn được biết đến với tên gọi cotton 65/35, là một loại vải được chế tạo bằng cách kết hợp 65% cotton và 35% polyester. Với tỷ lệ cotton chiếm hơn 50%, chất liệu này mang lại sự mát mẻ và có thể thay thế cho vải 100% cotton.
4.4 Vải cotton tici
Vải cotton tici là một loại vải tuyệt đẹp và có độ bền cao, được coi là lựa chọn lý tưởng vì không gây hại cho môi trường. Loại vải này được sản xuất bằng cách kết hợp 35% cotton với 65% sợi polyester. Thông thường, vải cotton tici còn được biết đến với tên gọi khác là vải cotton 35/65.
4.5 Vải poly cotton
Vải poly cotton là một loại vải được sản xuất bằng cách kết hợp sợi bông tự nhiên và sợi nhân tạo. Thông thường, tỷ lệ pha trộn phổ biến cho vải này là 20% cotton – 80% poly, 25% cotton – 75% poly, và 35% cotton – 65% poly. Khi tỷ lệ lượng sợi cotton trong vải càng cao, chất liệu vải sẽ trở nên mềm mại và mát mẻ hơn.

5. Hướng dẫn Cách bảo quản vải bông đúng cách
Vải bông là một loại vải rất phổ biến trong ngành thời trang cho cả người lớn và trẻ em. Để đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài và màu sắc bền hơn, các sản phẩm từ vải bông cần được giặt và bảo quản đúng cách.
5.1 Cách giặt vải bông
Để bảo vệ và duy trì độ bền màu của vải bông, có một số điều cần lưu ý khi giặt và bảo quản quần áo.
- Hạn chế thời gian ngâm quần áo quá lâu, vì điều này có thể làm mất màu nhanh chóng. Thay vào đó, nên ngâm quần áo chỉ trong vài phút trước khi giặt.
- Hãy tránh giặt quần áo sẫm màu cùng với quần áo trắng. Thay vào đó, hãy tách riêng quần áo trắng và giặt chúng một cách độc lập.
- Sử dụng chất tẩy rửa thông thường để giữ cho vải bền và sáng bóng. Nếu muốn, bạn có thể pha loãng chất tẩy rửa với nước trước khi áp dụng lên quần áo bông.
- Khi phơi quần áo bông, hãy tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp để không làm mất màu và làm hỏng chất liệu.
5.2 Bảo quản vải bông
Để giữ cho quần áo bằng vải bông không nhăn và duy trì chất lượng, dưới đây là một số hướng dẫn bảo quản:
- Khi sấy quần áo bông, hãy lộn ngược chúng để tránh nhăn và bảo vệ màu sắc. Hạn chế phơi quần áo dưới ánh nắng trực tiếp vào buổi trưa, vì ánh nắng mạnh có thể làm mất màu và làm hỏng chất liệu. Ngoài ra, trước khi phơi, hãy nhẹ nhàng rũ quần áo để loại bỏ những nếp nhăn.
- Khi ủi quần áo bông, hãy đảm bảo rằng nhiệt độ ủi không quá cao. Giữ ở mức nhiệt độ 120 – 150 độ để tránh làm hỏng sợi bông và gây hư hỏng cho quần áo.
6. Ứng dụng vải bông như thế nào trong đời sống?
Vải bông là một chất liệu phổ biến được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất quần áo, đặc biệt là trong mùa hè. Nó được ưa chuộng cho quần áo dành cho trẻ em, người già, bệnh nhân và công nhân, cũng như trong quân đội, bởi vải bông có khả năng thấm hút mồ hôi tốt và mang lại cảm giác mát mẻ. Với tính chất mềm mại, vải bông cũng rất phù hợp cho những người thường xuyên hoạt động ngoài trời hoặc có xuất tiết nhiều mồ hôi.
Không chỉ được ưa chuộng trong ngành may mặc, vải bông còn được nhiều nhà hàng lựa chọn để làm đồng phục hoặc vải cho nhà bếp, nhờ tính bền bỉ của nó trong điều kiện nhiệt độ cao và khả năng giữ màu tốt.
Ngoài ra, vải bông còn được sử dụng để sản xuất các vật dụng thiết yếu hàng ngày như chăn, gối, ga trải giường, khăn ăn và khăn tắm.

7. Phân biệt vải bông thật hay giả
Hiện nay trên thị trường, ngoài những loại vải bông cao cấp làm 100% từ tự nhiên, vẫn tồn tại những loại vải bông kém chất lượng được làm giả để giống như vải bông thật. Dưới đây là ba phương pháp để phân biệt vải bông thật:
- Phân biệt bằng cách đốt vải: Một cách đơn giản để kiểm tra vải cotton là đốt một mẫu nhỏ. Nếu là loại vải tự nhiên 100%, nó sẽ cháy nhanh thành tro sau khi đốt. Tuy nhiên, nếu đó là hỗn hợp cotton hoặc chứa sợi PE, ngọn lửa sẽ yếu hơn, có mùi nhựa và tro bị vón cục một phần hoặc toàn bộ phần đốt.
- Phân biệt bằng mắt: Vải cotton 100% có đặc điểm mềm mại khi sờ vào và mát tay do khả năng hút ẩm và thoáng khí. Sợi vải không đều, bề mặt không bóng, có thể có hiện tượng xù lông. Khi bạn kéo thử một sợi chỉ, sợi vải sẽ dai và đầu sợi không gọn gàng.
- Phân biệt bằng nước: Hãy đổ một ít nước lên bề mặt vải. Nếu nước thấm nhanh, loại vải đó có thể là cotton 100%.
Với những thông tin hữu ích về vải bông mà tôi đã cung cấp, hi vọng hiểu bạn sẽ rõ hơn về loại “vải bông là gì”. Nếu bạn quan tâm đến trang phục chất lượng được làm từ vải bông, hãy ghé thăm RUZA – một website uy tín, nơi bạn có thể tìm thấy những sản phẩm thời trang tuyệt vời từ vải bông.
SẢN PHẨM BẠN CÓ THỂ THÍCH
Sơ Mi Classic Tay Dài – Kata Cafe – Trắng ADC001.L2312
(Đã bán 1252)
Áo Sơ Mi Tay Ngắn – Kiểu – AN 22 68
(Đã bán 145)
Váy Ngắn Basic – Lụa Lạnh – VNV 22 20
(Đã bán 145)
Chân Váy Đuôi Cá – Xanh Rêu – VK 30
(Đã bán 143)